Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
行動
こうどう
江南
こうなん
購入
こうにゅう
荒廃
こうはい
後輩
後半
こうはん
購買
こうばい
交番
こうばん
公表
こうひょう
好評
幸福
こうふく
項目
こうもく
公用
こうよう
紅葉
効用
小売
こうり
効率
こうりつ
公立
交流
こうりゅう
高齢
こうれい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo