Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
布団
ふとん
不妊
ふにん
腐敗
ふはい
不評
ふひょう
不服
ふふく
不平
ふへい
普遍
ふへん
不満
ふまん
不明
ふめい
不要
ふよう
不良
ふりょう
付録
ふろく
風呂場
ふろば
噴火
ふんか
部活
ぶかつ
武装
ぶそう
部長
ぶちょう
物価
ぶっか
ぶどう
部品
ぶひん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo