Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
奴
やつ
屋根
やね
余所
よそ
量
りょう
列
れつ
ダム
だむ
レジ
れじ
辺り
あたり
医学
いがく
以前
いぜん
命
いのち
衣服
いふく
医療
いりょう
衣類
いるい
宇宙
うちゅう
運河
うんが
笑顔
えがお
恩師
おんし
家屋
かおく
限り
かぎり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo