Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
副詞
ふくし
富豪
ふごう
符号
負債
ふさい
不在
ふざい
不思議
ふしぎ
不審
ふしん
不振
不順
ふじゅん
夫人
ふじん
婦人
襖
ふすま
不正
ふせい
不足
ふそく
双子
ふたご
負担
ふたん
不調
ふちょう
普通
ふつう
不通
二日
ふつか
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo