Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
緩和
かんわ
楽譜
がくふ
学部
がくぶ
画質
がしつ
学科
がっか
学期
がっき
眼科
がんか
記憶
きおく
着替
きがえ
気候
きこう
基準
きじゅん
規定
きてい
起動
きどう
基本
きほん
希望
きぼう
決まり
きまり
客間
きゃくま
休暇
きゅうか
教授
きょうじゅ
きりん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo