Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
火星
かせい
化石
かせき
下線
かせん
片手
かたて
形見
かたみ
課題
かだい
活気
かっき
活字
かつじ
家庭
かてい
可能
かのう
花瓶
かびん
科目
かもく
下流
かりゅう
火力
かりょく
為替
かわせ
瓦
かわら
代わり
かわり
漢語
かんご
監視
かんし
患者
かんじゃ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo