Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
普段
ふだん
不便
ふべん
部分
ぶぶん
文化
ぶんか
変化
へんか
便利
べんり
母校
ぼこう
身分
みぶん
未来
みらい
無邪気
むじゃき
名誉
めいよ
夜空
よぞら
利益
りえき
理解
りかい
零時
れいじ
我が子
わがこ
僅か
わずか
カード
かーど
クイズ
くいず
クラブ
くらぶ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo