Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
漆
うるし
上着
うわぎ
おかず
お経
おきょう
遅れ
おくれ
お世辞
おせじ
汚染
おせん
夫
おっと
お前
おまえ
おまけ
重み
おもみ
お詫び
おわび
おわん
開始
かいし
会話
かいわ
香り
かおり
価格
かかく
加工
かこう
過言
かごん
火災
かさい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo