Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
世代
せだい
選挙
せんきょ
臓器
ぞうき
態度
たいど
知識
ちしき
秩序
ちつじょ
茶道
ちゃどう
調査
ちょうさ
定義
ていぎ
手入れ
ていれ
当時
とうじ
同士
どうし
道路
どうろ
努力
どりょく
涙
なみだ
日時
にちじ
脳死
のうし
脳波
のうは
呑気
のんき
花火
はなび
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo