Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
現象
げんしょう
現実
げんじつ
厳重
げんじゅう
現状
げんじょう
厳選
げんせん
原則
げんそく
原典
げんてん
減点
現場
げんば
原爆
げんばく
原文
げんぶん
原油
げんゆ
言論
げんろん
子
こ
子犬
こいぬ
恋人
こいびと
工員
こういん
幸運
こううん
公営
こうえい
交易
こうえき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo