Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
個性
こせい
小判
こばん
根拠
こんきょ
最後
さいご
作者
さくしゃ
茶道
さどう
資源
しげん
市内
しない
使命
しめい
手術
しゅじゅつ
商社
しょうしゃ
進歩
しんぽ
事件
じけん
自身
じしん
事実
じじつ
準備
じゅんび
上司
じょうし
姿
すがた
世紀
せいき
制度
せいど
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo