Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
風呂
ふろ
部屋
へや
耳
みみ
胸
むね
物
もの
山
やま
指
ゆび
夢
ゆめ
帰り
かえり
通り
とおり
眺
ながめ
花見
はなみ
袋
ふくろ
返事
へんじ
みんな
名所
めいしょ
夕べ
ゆうべ
正月
しょうがつ
二年後
にねんご
半年
はんとし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo