Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
美術
びじゅつ
文化
ぶんか
本社
ほんしゃ
本屋
ほんや
みかん
緑
みどり
眼鏡
めがね
紅葉
もみじ
家賃
やちん
料理
りょうり
カット
かっと
カメラ
かめら
カード
かーど
ガイド
がいど
キャンプ
きゃんぷ
クラス
くらす
ケーキ
けーき
コース
こーす
コート
こーと
ゴルフ
ごるふ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo