Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
鳥
とり
西
にし
ねた
端
はし
羽
はね
髭
ひげ
膝
ひざ
紐
ひも
蓋
ふた
筆
ふで
豚
ぶた
塀
へい
辺
へん
別
べつ
星
ほし
負け
まけ
真似
まね
無駄
むだ
森
もり
揺れ
ゆれ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo