Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
紙
かみ
皮
かわ
川
靴
くつ
怪我
けが
事
こと
ごみ
坂
さか
塩
しお
四季
しき
寿司
すし
咳
せき
世話
せわ
月
つき
時
とき
肉
にく
橋
はし
肘
ひじ
服
ふく
冬
ふゆ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo