Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
準備
じゅんび
神社
じんじゃ
生徒
せいと
世界
せかい
設備
せつび
全部
ぜんぶ
操作
そうさ
高さ
たかさ
誰か
だれか
天気
てんき
出口
でぐち
電気
でんき
電子
でんし
電池
でんち
長さ
ながさ
涙
なみだ
何時
なんじ
荷物
にもつ
歯医者
はいしゃ
花火
はなび
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo