Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
建設
けんせつ
健全
けんぜん
謙遜
けんそん
建造
けんぞう
建築
けんちく
建築家
けんちくか
検討
けんとう
顕微鏡
けんびきょう
見物
けんぶつ
賢明
けんめい
件名
懸命
倹約
けんやく
兼用
けんよう
芸術
げいじゅつ
芸能
げいのう
外科
げか
劇場
げきじょう
劇団
げきだん
激励
げきれい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo