Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
右脳
みぎのう
店先
みせさき
源
みなもと
木星
もくせい
木造
もくぞう
目標
もくひょう
役割
やくわり
友人
ゆうじん
様式
ようしき
洋食
ようしょく
翌朝
よくあさ
翌日
よくじつ
陸上
りくじょう
両面
りょうめん
例外
れいがい
老人
ろうじん
惑星
わくせい
我々
われわれ
アフリカ
あふりか
イタリア
いたりあ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo