Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
部下
ぶか
無視
むし
無理
むり
文字
もじ
屋根
やね
余暇
よか
率
りつ
例
れい
訳
わけ
ビル
びる
辺り
あたり
以外
いがい
意識
いしき
命
いのち
医療
いりょう
宇宙
うちゅう
笑顔
えがお
援助
えんじょ
大手
おおて
会議
かいぎ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo