Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
西日
にしび
日課
にっか
日記
にっき
煮物
にもの
入社
にゅうしゃ
入手
にゅうしゅ
人気
にんき
音色
ねいろ
値打ち
ねうち
寝顔
ねがお
鼠
ねずみ
値段
ねだん
寝坊
ねぼう
寝巻
ねまき
狙い
ねらい
捻挫
ねんざ
望み
のぞみ
のぞみ(新幹線)
上り
のぼり
乗り場
のりば
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo