Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
ジャズ
じゃず
ドア
どあ
バス
ばす
パン
ぱん
ビザ
びざ
ビル
びる
医学
いがく
幾つ
いくつ
いくら
意見
いけん
宇宙
うちゅう
映画
えいが
会議
かいぎ
係
かかり
科学
かがく
家族
かぞく
家内
かない
彼女
かのじょ
季節
きせつ
規則
きそく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo