Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
化粧品
けしょうひん
消しゴム
けしごむ
桁
けた
獣
けだもの
結果
けっか
結核
けっかく
血管
けっかん
欠陥
結局
けっきょく
欠勤
けっきん
結婚
けっこん
結婚式場
けっこんしきじょう
傑作
けっさく
決勝
けっしょう
結晶
結成
けっせい
欠席
けっせき
決定
けってい
血圧
けつあつ
血液型
けつえきがた
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo