Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
面前
めんぜん
糸
いと
宿
やど
クモ
くも
皆無
かいむ
現地
げんち
定規
じょうぎ
世間
せけん
繊維
せんい
陶器
とうき
度胸
どきょう
文句
もんく
愉快
ゆかい
ロープ
ろーぷ
体温
たいおん
体力
たいりょく
貧乏
びんぼう
ぶらんこ
自ら
みずから
ナイロン
ないろん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo