Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
木材
もくざい
欠点
けってん
鉱物質
こうぶつしつ
北極圏
ほっきょくけん
南アフリカ
みなみあふりか
泥
どろ
恐れ
おそれ
柱
はしら
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo