Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
衛生状態
えいせいじょうたい
衛星放送
えいせいほうそう
営巣地
えいそうち
栄養不足
えいようぶそく
駅員
えきいん
駅前
えきまえ
越劇
えつげき
閲覧室
えつらんしつ
得手勝手
えてかって
江戸時代
えどじだい
絵葉書
えはがき
絵本
えほん
演奏会
えんそうかい
おいしさ
応接室
おうせつしつ
横断歩道
おうだんほどう
往復はがき
おうふくはがき
応募者
おうぼしゃ
大雨
おおあめ
大風
おおかぜ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo