Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
詩
うた
五千
ごせん
あなた
雨具
あまぐ
雨戸
あまど
如何
いかん
一位
いちい
一部
いちぶ
五つ
いつつ
従兄弟
いとこ
団扇
うちわ
絵本
えほん
お菓子
おかし
女将
おかみ
おしゃれ
お寿司
おすし
お供
おとも
お箸
おはし
おばけ
お昼
おひる
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo