Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
通りがかり
とおりがかり
年功序列
ねんこうじょれつ
週休二日制
しゅうきゅうふつかせい
愛
あい
汗
あせ
意思
いし
市
いち
嘘
うそ
有無
うむ
縁
えん
奥
おく
歌詞
かし
価値
かち
缶
かん
癌
がん
危機
きき
器具
きぐ
記事
きじ
基礎
きそ
規模
きぼ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo