Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
都会
とかい
特殊
とくしゅ
時計
とけい
床屋
とこや
都心
としん
途上
とじょう
途端
とたん
戸棚
とだな
途中
とちゅう
とっさ
取っ手
とって
突破
とっぱ
隣
となり
扉
とびら
鳥居
とりい
とんぼ
問屋
とんや
動画
どうが
動機
どうき
動詞
どうし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo