Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
" 初級日本語 新装版"
Giáo trình tiếng Nhật tiêu biểu "初級日本語" đã thay đổi đổi diện mạo mới. (Bản tiếng Trung: 新编初级日语, NXB Giáo dục Cát Lâm)
Tác giá: Trung tâm đào tạo tiếng Nhật du học sinh trường Đại học Ngoại ngữ Tokyo
NXB: Bonjinsha
Giá: 2940 yên (2800 yên + thuế)
Khổ B5: 252 trang, Tài liệu bổ sung: 40 trang, bao gồm 2 đĩa CD
Xuất bản tháng 3 năm 2010
Mã ISBN: 978-4-893-58740-4
Mã sản phẩm: 7400
Giáo trình tiếng Nhật tiêu biểu "初級日本語" đã thay đổi đổi diện mạo mới. (Bản tiếng Trung: 新编初级日语, NXB Giáo dục Cát Lâm)
Tác giá: Trung tâm đào tạo tiếng Nhật du học sinh trường Đại học Ngoại ngữ Tokyo
NXB: Bonjinsha
Giá: 2940 yên (2800 yên + thuế)
Khổ B5: 252 trang, Tài liệu bổ sung: 40 trang, bao gồm 2 đĩa CD
Xuất bản tháng 3 năm 2010
Mã ISBN: 978-4-893-58740-4
Mã sản phẩm: 7400
Danh từ |
Thể từ điển |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
息子さん |
むすこさん |
|||||||||||
× |
娘さん |
むすめさん |
|||||||||||
× |
姪御さん |
めいごさん |
|||||||||||
× |
忘れ物 |
わすれもの |
|||||||||||
× |
キャンプ場 |
きゃんぷじょう |
|||||||||||
× |
ボールペン |
ぼーるぺん |
|||||||||||
× |
妹さん |
いもうとさん |
|||||||||||
× |
運動場 |
うんどうじょう |
|||||||||||
× |
弟さん |
おとうとさん |
|||||||||||
× |
学生証 |
がくせいしょう |
|||||||||||
× |
記念切手 |
きねんきって |
|||||||||||
× |
清水寺 |
きよみずでら |
|||||||||||
× |
航空便 |
こうくうびん |
|||||||||||
× |
奨学金 |
しょうがくきん |
|||||||||||
× |
先々週 |
せんせんしゅう |
|||||||||||
× |
イスラム教 |
いすらむきょう |
|||||||||||
× |
キリスト教 |
きりすときょう |
|||||||||||
× |
卒業証明書 |
そつぎょうしょうめいしょ そつぎょうしょうめいしょ |
|||||||||||
× |
秋 |
あき |
|||||||||||
× |
朝 |
あさ |