Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
苦闘
くとう
国
くに
首
くび
工夫
くふう
組み合わせ
くみあわせ
位
くらい
暗がり
くらがり
暮らし
くらし
比べ物
くらべもの
暗闇
くらやみ
車
くるま
暮れ
くれ
黒字
くろじ
鍬
くわ
訓
くん
訓読み
くんよみ
具
ぐ
具合
ぐあい
偶然
ぐうぜん
愚痴
ぐち
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo