Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
親愛
しんあい
心臓
しんぞう
乗客
じょうきゃく
状況
じょうきょう
上空
じょうくう
常識
じょうしき
状態
じょうたい
情熱
じょうねつ
情報
じょうほう
人工
じんこう
水上
すいじょう
水中
すいちゅう
数年
すうねん
数分
すうふん
性格
せいかく
生活
せいかつ
西経
せいけい
性質
せいしつ
晴天
せいてん
青年
せいねん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo