Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
均整
きんせい
緊張
きんちょう
虐殺
ぎゃくさつ
虐待
ぎゃくたい
逆転
ぎゃくてん
凝縮
ぎょうしゅく
行列
ぎょうれつ
空間
くうかん
口紅
くちべに
口真似
くちまね
暗がり
くらがり
計算
けいさん
形成
けいせい
結晶
けっしょう
血圧
けつあつ
決断
けつだん
結末
けつまつ
結論
けつろん
検察
けんさつ
建設
けんせつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo