Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
ライブ
らいぶ
ラジオ
らじお
ラッシュ
らっしゅ
ラベル
らべる
ランチ
らんち
ランプ
らんぷ
リスク
りすく
リズム
りずむ
リボン
りぼん
リュック
リレー
リンス
りんす
リード
りーど
ルーズ
るーず
ルーツ
るーつ
ルーム
るーむ
ルール
るーる
レシピ
れしぴ
レジャー
れじゃー
レタス
れたす
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo