Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
雌
めす
申込書
もうしこみしょ
餅
もち
餅つき
もちつき
基
もと
素
もの
物
者
矢
や
役
やく
役所
やくしょ
役場
やくば
役目
やくめ
屋敷
やしき
休み
やすみ
八つ
やっつ
山
やま
闇
やみ
湯
ゆ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo