Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
屋敷
やしき
休み
やすみ
八つ
やっつ
夕べ
ゆうべ
湯飲み
ゆのみ
夜明け
よあけ
四つ
よっつ
夜中
よなか
夜更け
よふけ
礼儀
れいぎ
別
わかれ
脇見
わきみ
あの方
あのかた
一月
いちがつ
一日
いちにち
妹
いもうと
弟
おとうと
このまま
七月
しちがつ
正月
しょうがつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo