Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
擁護
ようご
養護
要旨
ようし
幼児
ようじ
用心
ようじん
容積
ようせき
要素
ようそ
用途
ようと
養分
ようぶん
友友
ようよう
楊利偉
ようりい
余暇
よか
良さ
よさ
良し
よし
善悪
よしあし
四時
よじ
余所
よそ
夜空
よぞら
余地
よち
予知
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo