Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
二つ
ふたつ
二人
ふたり
麓
ふもと
返事
へんじ
便所
べんじょ
仏
ほとけ
ぼやき
真上
まうえ
真下
ました
招き
まねき
三つ
みっつ
みんな
娘
むすめ
六つ
むっつ
名所
めいしょ
目先
めさき
目下
めした
役所
やくしょ
役場
やくば
役目
やくめ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo