Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
作り
つくり
造り
包み
つつみ
鼓
つづみ
勤め
つとめ
蕾
つぼみ
手元
てもと
手分
てわけ
峠
とうげ
豆腐
とうふ
遠く
とおく
通り
とおり
所
ところ
届け
とどけ
道具
どうぐ
半ば
なかば
仲間
なかま
眺
ながめ
流れ
ながれ
嘆き
なげき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo