Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
明治
めいじ
名物
めいぶつ
名誉
めいよ
迷惑
めいわく
眼鏡
めがね
女神
めがみ
目付き
めつき
目途
めど
目安
めやす
面
めん
綿
免許
めんきょ
免除
めんじょ
面積
めんせき
猛暑
もうしょ
盲点
もうてん
毛布
もうふ
文字
もじ
目下
もっか
元
もと
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo