Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
八月
はちがつ
初
はつ
果て
はて
派手
はで
花
はな
話
はなし
花見
はなみ
浜
はま
腹
はら
晴れ
はれ
判子
はんこ
半年
はんとし
罰
ばち
火
ひ
灯
光
ひかり
秘書
ひしょ
肘
ひじ
一つ目
ひとつめ
ひび
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo