Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
座敷
ざしき
四角
しかく
四月
しがつ
雫
しずく
尻尾
しっぽ
白髪
しらが
調
しらべ
地獄
じごく
字引
じびき
育ち
そだち
そっち
田植
たうえ
宝
たから
助け
たすけ
立場
たちば
頼み
たのみ
試し
ためし
たらこ
力
ちから
疲れ
つかれ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo