Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
表
おもて
泳ぎ
およぎ
女
おんな
帰り
かえり
鏡
かがみ
頭
かしら
刀
かたな
辛み
からみ
切り身
きりみ
曇り
くもり
講義
こうぎ
工場
こうば
心
こころ
こっち
言葉
ことば
この世
このよ
暦
こよみ
叫び
さけび
刺身
さしみ
寒気
さむけ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật/ Phòng Nghiên cứu Hirose, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Đại học Tokyo