Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
熊
くま
梨
なし
相手
あいて
合間
あいま
明日
あした
頭
あたま
あっち
余り
あまり
怒り
いかり
痛み
いたみ
一度
いちど
祈り
いのり
いびき
受身
うけみ
動き
うごき
写し
うつし
恨み
うらみ
起こり
おこり
恐れ
おそれ
男
おとこ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật/ Phòng Nghiên cứu Hirose, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Đại học Tokyo