Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
牧師
ぼくし
母校
ぼこう
母国
ぼこく
墓地
ぼち
坊
ぼっちゃん
ぼろ
毎朝
まいあさ
迷子
まいご
毎日
まいにち
毎晩
まいばん
前
まえ
枕
まくら
末期
まっき
末
まつ
松
窓
まど
瞼
まぶた
眉
まゆ
眉毛
まゆげ
万
まん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo