Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
孫
まご
股
また
町
まち
街
豆
まめ
店
みせ
みな
峰
みね
耳
みみ
脈
みゃく
胸
むね
棟
村
むら
群
むれ
飯
めし
雌
めす
餅
もち
基
もと
素
もの
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo