Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
妻
つま
十
とお
中
なか
猫
ねこ
喉
のど
箸
はし
母
はは
春
はる
瓶
びん
船
ふね
本
ほん
僕
ぼく
前
まえ
窓
まど
麦
むぎ
夜
よる
量
りょう
寮
留守
るす
ガス
がす
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo