Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
弁護
べんご
便利
べんり
べッド
べっど
北京
ぺきん
北京北駅
ぺきんきたえき
北京日本語学校
ぺきんにほんごがっこう
北京旅行会社
ぺきんりょこうがいしゃ
方
ほう
放棄
ほうき
奉仕
ほうし
北緯
ほくい
保護
ほご
補助
ほじょ
蛍
ほたる
炎
ほのお
ほほ
捕虜
ほりょ
本
ほん
本家
ほんけ
香港
ほんこん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo