Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
成人の日
せいじんのひ
咳
せき
攻め
せめ
世話
せわ
育ち
そだち
そっち
そのもの
田
た
他
田植
たうえ
宝
たから
丈
たけ
助け
たすけ
立場
たちば
頼み
たのみ
度
たび
旅
玉
たま
為
ため
試し
ためし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo