Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
四
し
塩
しお
潮
四角
しかく
資格外活動許可書
しかくがいかつどうきょかしょ
四月
しがつ
式
しき
四季
雫
しずく
舌
した
七
しち
七月
しちがつ
尻尾
しっぽ
縞
しま
島
〆
しめ
下
しも
霜
種
しゅ
主
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo