Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
知恵
ちえ
父
ちち
乳
月
つき
次
つぎ
土
つち
綱
つな
角
つの
梅雨
つゆ
手間
てま
寺
てら
弟子
でし
時
とき
棘
とげ
年
とし
毒
どく
泥
どろ
夏
なつ
波
なみ
慣れ
なれ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo